Chữ Devanagari

Không tìm thấy kết quả Chữ Devanagari

Bài viết tương tự

English version Chữ Devanagari


Chữ Devanagari

Unicode U+0900–U+097F Devanagari,
U+A8E0–U+A8FF Devanagari Extended,
U+1CD0–U+1CFF Vedic Extensions
ISO 15924 Deva
Anh em Sharada, Đông Nāgarī
Nguồn gốc
Ngôn ngữ Một số ngôn ngữ Ấn Độ, gồm Phạn, Hindi, Marath, Pahar (Garhwal và Kumaon), Nepal, Bhili, Konkan, Bhojpur, Magahi, Kurukh, Nepal Bhasa, SindhKashmir. Thỉnh thoảng được sử dụng để viết hoặc chuyển tự Sherpa. Từng được dùng để viết tiếng Gujarat.
Thời kỳ c. 1200–nay
Thể loại abugida
Hậu duệ Gujarati
Moḍī
Ranjana
Âm tiết thổ dân Canada[1]